đề phòng
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: đề phòng+ verb
- to prevent; to take precaution
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "đề phòng"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "đề phòng":
ấp úng ấp a ấp úng ảo vọng - Những từ có chứa "đề phòng" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
hall chamber saloon preventive preventative powder-room look-out preservative powdering-room assembly-room more...
Lượt xem: 716